Điện thoại IP TOA CX-OP1500
Mã hàng : CX-OP1500
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Còn hàng
Xuất xứ: Mới 100% Mô tả sản phẩm:

Tính năng chính TOA CX-OP1500
Điện thoại IP CX-OP1500 cho phép thực hiện các cuộc gọi thoại với chi phí hiệu quả thông qua các giao thức phổ biến. Được trang bị micro và loa, CX-OP1500 đảm bảo truyền tải âm thanh rõ nét và liền mạch trong hệ thống.
- Được trang bị màn hình LCD với 16 ký tự x 2 dòng
- Giao tiếp song công toàn phần bằng ống nghe hoặc sử dụng chế độ rảnh tay với khả năng loại bỏ tiếng vọng
- Hai micro MEMS cùng công nghệ micro array giúp tăng độ rõ ràng
- Cổng cắm Jack tai nghe 3.5 mm cho ngõ ra âm thanh
- Hỗ trợ chuẩn mã hóa âm thanh như G.722 và G.711
- Có 2 ngõ vào điều khiển và 2 ngõ ra cực thu hở cho tích hợp với thiết bị ngoài
- Có thể để bàn hoặc gắn tường với giá gắn tùy chọn
- Sử dụng nguồn PoE (chuẩn IEEE802.3af) hoặc nguồn DC 12 V
" Xem thêm các thiết bị ampli, bộ xử lý trung tâm TOA CX-1000 "
| Nguồn điện | PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn) |
| Dòng tiêu thụ | PoE: 120 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC): 340 mA |
| Công suất tiêu thụ | 4.5 W |
| Phương thức thoại | Ống nghe cầm tay: song công toàn phần Đàm thoại rảnh tay: song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng + chuyển mạch giọng nói), bán song công (PTT) |
| Băng thông âm thanh | Thoại băng hẹp: 300 Hz – 7 kHz Thoại băng rộng: 7 kHz – 12 kHz |
| Đàm thoại rảnh tay | Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W Micro: micro MEMS kỹ thuật số 4 hướng × 2 |
| Ống nghe cầm tay | Đường nhận: loa loại điện động Đường phát: micro từ điện |
| Tai nghe choàng đầu | Loa: loại điện động, 32Ω, giá trị rms ±3.5 mm Micro: micro từ điện, giá trị rms ±3.5 mm |
| Loa ngoài | Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị) |
| Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp., AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển mạch giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7 |
| Mạng | Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm Số lượng chỉ thị động thoại báo động tối đa: 16 (đa điểm tối đa 2099) Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A hỗ trợ PoE), LAN B (không hỗ trợ PoE) Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên) |
| Truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy theo cài đặt phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711 µ-Law/A-Law Độ sâu bit: 16-bit Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ |
| Vận hành | Phím quay số, phím gọi trực tiếp ×10, chức năng 2, thông báo, ghi cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, PTT, hỏi |
| Hiển thị | LCD: 16-bit, 1/2.9 CMOS Đèn hiển thị LED: RUN (x1), STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1 |
| Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC, dòng ngõ vào tối đa 5 mA hoặc thấp hơn Đầu đấu 3 chân |
| Ngõ ra điều khiển | 2 kênh, ngõ ra chủ động, khả năng tải tối đa: 30 V DC / 100 mA Đầu đấu 3 chân |
| Phương thức lắp đặt | Để bàn hoặc gắn tường (giá gắn tường và giá gắn tủ rack tùy chọn) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
| Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn chống bụi/nước | Theo tiêu chuẩn IP41 |
| Vật liệu | Nhựa ABS, màu xám đậm |
| Kích thước | 148 (R) × 78.9 (C) × 206 (S) mm |
| Khối lượng | 1.2 kg |
| Phụ kiện kèm theo | Dế × 1, dây gắn × 2, tai zip × 2 |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P Giá gắn tường: YC-101 |

Hướng dẫn mua hàng
Phương thức thanh toán