Điện thoại IP video TOA CX-OP1700
Mã hàng : CX-OP1700
Bảo hành : 12 tháng
Tình trạng : Còn hàng
Xuất xứ: Mới 100% Mô tả sản phẩm:
Tính năng và kết nối
Điện thoại IP video CX-OP1700 cho phép thực hiện các cuộc gọi video. Ngoài ra, thiết bị còn có thể kết nối với CCTV qua các giao thức phổ biến. Với màn hình cảm ứng, micro và loa, CX-OP1700 mang đến khả năng nắm bắt tình huống nhanh chóng và hiệu quả.

Thao tác trên màn hình cảm ứng CX-RM1700 / CX-OP1700 được trang bị màn hình cảm ứng cho phép thực hiện các thông báo trực quan và linh hoạt. Giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng vận hành nhiều kịch bản thông báo khác nhau.
Phòng bảo vệ có thể dễ dàng thực hiện được toàn bộ các nhiệm vụ trên CX-OP1700, bao gồm xác minh tình huống qua hình ảnh CCTV và âm thanh, thông báo di tản theo từng giai đoạn dựa trên mức độ thiệt hại, điều khiển cửa ra vào từ xa và liên hệ với bên ngoài như cảnh sát hoặc cứu hỏa.
- Được trang bị màn hình cảm ứng LCD 5-inch với các phím vận hành trực quan
- Giao tiếp song công toàn phần bằng ống nghe hoặc sử dụng chế độ rảnh tay với khả năng loại bỏ tiếng vọng
- Tích hợp Camera HD với góc nhìn ngang 69°
- Hai micro MEMS cùng công nghệ micro array giúp tăng độ rõ ràng
- Cổng cắm Jack tai nghe 3.5 mm cho ngõ ra âm thanh
- Hỗ trợ chuẩn mã hóa âm thanh/hình ảnh như G.722 và H.264
- Có 2 ngõ vào điều khiển và 2 ngõ ra cực thu hở cho tích hợp với thiết bị ngoài
- Có thể để bàn hoặc gắn tường với giá gắn tùy chọn
- Sử dụng nguồn PoE (chuẩn IEEE802.3af) hoặc nguồn DC 12 V
" Xem thêm các thiết bị ampli, bộ xử lý trung tâm TOA CX-1000 "
| Nguồn điện | PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn) |
| Dòng tiêu thụ | PoE: 210 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC): 680 mA |
| Công suất tiêu thụ | 8.5 W |
| Phương thức thoại | Ống nghe cầm tay; song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng và chuyển mạch giọng nói); bán song công (PTT) |
| Băng thông âm thanh | Thoại băng hẹp: 300 Hz – 7 kHz Thoại băng rộng: 7 kHz – 12 kHz |
| Đàm thoại rảnh tay | Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W Micro: micro MEMS tích hợp sẵn và hướng 2 |
| Ông nghe cầm tay | Đường nhận: loa loại điện động Đường phát: micro loại điện động |
| Tai nghe choàng đầu | Loa: loại điện động, 32Ω, giá trị rms ±3.5 mm Micro: micro từ điện, giá trị rms ±3.5 mm |
| Loa ngoài | Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị) |
| Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp., AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển mạch giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7 |
| Mạng | Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP, SNMP Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm Số lượng địa chỉ thoại báo động tối đa: 16 (đa điểm tối đa 2099) Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A sử dụng PoE, LAN B không hỗ trợ PoE) Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên) |
| Truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy cấu hình kênh trên phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711µ-Law/A-Law Độ sâu bit luồng tín hiệu: 16-bit Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ |
| Truyền video | Mã hóa video: H.264, MPEG4 Độ phân giải HD: 1280 × 720 (tối đa) Tốc độ khung hình: 20 fps (tối đa) |
| Vận hành | Màn hình cảm ứng LCD, phím quay số, chức năng 2, thông báo, ghi cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, PTT, hỏi |
| Hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD: loại hiển thị màu TFT 5”, 1280 × 780 Đèn hiển thị LED: STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1 |
| Camera | Thiết bị hình ảnh: 1/2.9 type CMOS Số điểm ảnh thu nhận: 1280 × 720 (0.46 M) |
| Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp max 12 V DC, dòng ngõ vào max: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu đấu 3 chân |
| Ngõ ra điều khiển | 2 kênh, ngõ ra chủ động, khả năng tải tối đa: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 3 chân |
| Phương thức lắp đặt | Để bàn hoặc gắn tường (phụ kiện gắn tùy chọn) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
| Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn chống bụi/nước | Theo tiêu chuẩn IP41 |
| Vật liệu | Nhựa ABS, màu xám đậm |
| Kích thước | 210 (W) × 81.4 (H) × 206.9 (D) mm |
| Khối lượng | 1.3 kg |
| Phụ kiện kèm theo | Dễ × 1, dây gắn × 2, tai zip × 2 |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P Giá gắn tường: YC-101 |

Hướng dẫn mua hàng
Phương thức thanh toán