| Nguồn điện | 220V, 50/60Hz AC, or 24 V DC |
|---|---|
| Công suất đầu ra | Định mức 240W |
| Công suất tiêu thụ | AC : 600W ( đầu ra định mức ) AC : 330W ( hoạt động tại EN60065 ) DC : 20A ( hoạt động tại đầu ra định mức ) |
| Hồi đáp tần số | 50 - 20,000 Hz (±5 dB) |
| Méo dạng | Nhỏ hơn 1% THD at 1kHz, 1/3 công suất đầu ra định mức |
| Đầu vào ( Độ nhạy, Trở kháng, Kết nối ) |
MIC 1 : Rear 1.0mV (- 60dB*) cân bằng 600Ω, Phone Jack, Echo MIC 2 : Rear 1.0mV (- 60dB*) cân bằng 600Ω, Phone Jack MIC 3 : Rear 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, Phone Jack MIC 4 : Rear 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, Phone Jack MIC 5 : Rear 1.0mV (-60dB*) cân bằng 600Ω, Phone Jack AUX 1 : Rear 300mV (-10dB*) không cân bằng 10kΩ, RCA Pin Jack AUX 2 : Rear 300mV (-10dB*) không cân bằng 10kΩ, RCA Pin Jack AUX 3 : Rear 300mV (-10dB*) không cân bằng 10kΩ, RCA Pin Jack |
| Đầu ra loa | 100V, 4Ω |
| Đầu ra tiền khuếch đại | 1.0V (0dB*) không cân bằng 600Ω, RCA Pin Jack |
| Đầu vào tiền khuếch đại | 1.0V (0dB*) không cân bằng 10kΩ, RCA Pin Jack |
| REC OUT | 1.0V (0dB*) không cân bằng 600kΩ, RCA Pin Jack |
| Nguồn ảo | DC + 21V (MIC 1) |
| Mức ồn (S/N) | Lớn hơn 80dB tại tất cả điều khiển âm lượng CCW Lớn hơn 50dB tại tất cả điều khiển âm lượng CCW |
| Định mức đầu ra | Nhỏ hơn 3 dB không tải đến đầy tải |
| Kiểm soát | Front : 5 Microphone Gain Controls Front : 3 Aux Gain Controls Front : 8 Bass Tone Controls Front : 8 Treble Tone Controls Front : 1 Echo Level Controls Front : 1 Master Controls Front : 1 Power ON / OFF Switch |
| Kiểm soát âm thanh | Bass : ±10 dB at 100Hz, Treble : ±10 dB at 10 kHz |
| Chỉ báo | 1 LED signals, 1 LED Peak, 1 LED nút nguồn ON |
| Nhiệt độ xung quanh | 0° C to 40° C |
| Kích thước | 420 (R) x 144 (C) x 361 (S) mm |
| Trọng lượng | 14.5 kg |
| Vật liệu | Vỏ : Nhôm xám ; Hộp : Thép tấm, xám |