Chức năng chặn phản hồi | 12 bộ lọc (auto/dynamic) |
---|---|
Chức năng trộn tự động | Ducker (tắt tiếng tự động), bộ điều chỉnh NOM |
Nhóm trộn tự động | 4 nhóm |
Equalizer/Bộ lọc | Parametric equalizer: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249 Filtering: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (1 dB steps) Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct |
Compressor/Auto-Leveler | (Compressor mode) Threshold: -20 to +20 dB (1 dB steps) Ratio: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, :1 Attack time: 0.2 ms - 5 s Release time: 10 ms to 5 s Gain: - to +10 dB (Auto-leveler mode) Target level: -20 to +10 dB (1 dB steps) Maximum gain: 0 to +20 dB (1 dB steps) Attack time: 10 ms - 10 s Release time: 100 ms to 10 s |
Delay | Delay time: 0 - 682.6 ms (0.021 ms steps) |
Matrix | 12 × 8 |
Crosspoint Gain | - to 0 dB (1 dB steps) |
Preset Memory | 16 |
Auxiliary Function | System Locking function |
Kiểm soát | RS-232C, D-sub connector (9 pins), Remote control module (option) |
Phần trước | Preset memory recall key: 8 LCD screen, screen shift key (up/down/left/right), setting knob Input level indicator: Dual color LED Output level indicator: Dual color LED Channel selector key: 12 (input channel selection) 8 (output channel selection) Channel volume control: 1 (input channel selection) 1 (output channel selection) |
Phần sau | Mô đun đầu vào: 6 (input/output module slot: 2) Mô đun đầu ra: 2 Mô đun điều khiển từ xa: 1 |
Nhiệt độ vận hành | +5 ℃ đến +40 ℃ (41 ゜F đến 104 ゜F) |
Vật liệu | Panel: Nhôm, hair-line, đen Các bộ phận khác: Thép tấm tráng phủ, màu đen, độ bóng 30% |
Kích thước | 482.6 (R) × 132.6 (C) × 343.1 (S) mm (19" × 5.22" × 13.51") (bao gồm tấm bảo vệ) |
Trọng lượng | 6.9 kg (15.21 lb) |
Phụ kiện | Dây nguồn (2 m (6.56 ft)) ……1, Vít gắn rack ……4, Khung gắn rack (cài sẵn) ……2, Vít gắn mô đun (phụ tùng) ……4, Thanh chắn (cài sẵn) ……9 |