STT |
Ảnh
|
Danh mục sản phẩm |
Hãng SX/Xuất xứ |
Đơn vị
tính |
Đơn giá
(Chưa có VAT) |
1 |
Loa TOA |
|
|
|
1 |
Loa Line Array |
|
|
|
1 |
|
TOA L-01S T : LINEMATCHING TRANS MODULE
|
TOA
|
chiếc |
738.000 VND |
2 |
|
TOA JP-039-20 EC : EXPANSION JUNTION PANEL
|
TOA
|
chiếc |
46.343.000 VND |
3 |
|
TOA HX-5W-WP : SPEAKER SYSTEM
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
4 |
|
TOA HX-5W : SPEAKER SYSTEM
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
5 |
|
TOA HX-5B-WP : SPEAKER SYSTEM
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
6 |
|
TOA HX-5B : SPEAKER SYSTEM
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
7 |
|
TOA SR-A18B : LINE ARRAY SPEAKER
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
8 |
|
TOA JP-029B Q220 : JUNCTION PANEL
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
9 |
|
Bộ chuyển đổi TOA AD-1210P CE
|
TOA
|
chiếc |
1.083.830 VND |
10 |
|
Loa sân khấu TOA FB-120W
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Loa sân khấu TOA FB-120B
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
12 |
|
Loa siêu trầm TOA FB-150W
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
13 |
|
Loa siêu trầm TOA FB-150B
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
14 |
|
Loa siêu trầm TOA HB-1
|
TOA
|
chiếc |
4.579.344 VND |
15 |
|
Loa Array TOA HX-7B
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
16 |
|
Loa Array TOA HX-7B-WP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
17 |
|
Loa Array TOA HX-7W
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
18 |
|
Loa Array TOA HX-7W-WP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
19 |
|
Loa Line Array TOA SR-A12L
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
20 |
|
Hệ thống loa array hai chiều TOA SR-A12LWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
21 |
|
Loa array hai chiều TOA SR-A12S
|
TOA
|
chiếc |
69.149.652 VND |
22 |
|
Loa array hai chiều TOA SR-A12SWP
|
TOA
|
chiếc |
82.913.644 VND |
23 |
|
Loa array TOA SR-C15B
|
TOA
|
chiếc |
44.954.932 VND |
24 |
|
Loa array TOA SR-C15BWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
25 |
|
Loa array TOA SR-C8L
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
26 |
|
Loa array TOA SR-C8LWP
|
TOA
|
chiếc |
53.468.514 VND |
27 |
|
Loa array TOA SR-C8S
|
TOA
|
chiếc |
42.817.126 VND |
28 |
|
Loa array TOA SR-C8SWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
29 |
|
Giá cluster TOA SR-CL8
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
30 |
|
Loa sân khấu TOA SR-F05
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
31 |
|
Loa sân khấu TOA SR-F09
|
TOA
|
chiếc |
58.251.644 VND |
32 |
|
Loa sân khấu TOA SR-F1D
|
TOA
|
chiếc |
70.955.170 VND |
33 |
|
Loa array TOA SR-H2L
|
TOA
|
chiếc |
8.125.480 VND |
34 |
|
Loa array TOA SR-H2S
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
35 |
|
Loa array TOA SR-H3L
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
36 |
|
Loa array TOA SR-H3S
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
37 |
|
Loa subwoofer TOA SR-L09
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
38 |
|
Loa super woofer TOA SR-L1B
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
39 |
|
Loa array hai chiều TOA SR-S4L
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
40 |
|
Loa array hai chiều TOA SR-S4LWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
41 |
|
Loa array TOA SR-S4S
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
42 |
|
Loa array TOA SR-S4SWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
43 |
|
Loa array Toa SR-T5
|
TOA
|
chiếc |
45.343.034 VND |
44 |
|
Loa array TOA TZ-S240W AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
2 |
Loa hội thảo |
|
|
|
3 |
Loa cột |
|
|
|
1 |
|
TOA TZ-301: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
2 |
|
TOA TZ-606W: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
4.123.680 VND |
3 |
|
TOA TZ-406B: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
2.482.920 VND |
4 |
|
TOA TZ-206W AS: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
1.536.700 VND |
5 |
|
TOA TZ-206B AS: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
1.536.700 VND |
6 |
|
TOA TZ-105: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
1.837.990 VND |
7 |
|
TOA TZ-205: Loa cột
|
TOA
|
chiếc |
2.577.300 VND |
8 |
|
Loa cột TOA TZ-206BWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
9 |
|
Loa cột TOA TZ-206WWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
10 |
|
Loa cột TOA TZ-406BWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Loa cột TOA TZ-406W AS
|
TOA
|
chiếc |
2.482.920 VND |
12 |
|
Loa cột TOA TZ-406WWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
13 |
|
Loa cột TOA TZ-606B AS
|
TOA
|
chiếc |
4.123.680 VND |
14 |
|
Loa cột TOA TZ-606BWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
15 |
|
Loa cột TOA TZ-606WWP AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
16 |
|
Loa TOA SR-F08
|
|
chiếc |
Liên hệ |
17 |
|
Loa TOA SR-F04
|
|
chiếc |
Liên hệ |
4 |
Loa gắn trần |
|
|
|
1 |
|
TOA PC-648R: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
337.920 VND |
2 |
|
TOA PC-658R: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
369.600 VND |
3 |
|
TOA PC-1869: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
678.480 VND |
4 |
|
TOA PC-2369: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
840.000 VND |
5 |
|
TOA PC-2852: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
1.329.240 VND |
6 |
|
TOA PC-2869: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
1.213.080 VND |
7 |
|
TOA PC-1867F: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
730.000 VND |
8 |
|
TOA PC-2268: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
765.600 VND |
9 |
|
TOA PC-2668: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
549.120 VND |
10 |
|
TOA CM-760: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
260.000 VND |
11 |
|
TOA CM-960: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
340.000 VND |
12 |
|
TOA PC-3CL: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
13 |
|
TOA PC-3WR: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
14 |
|
TOA PC-5CL: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
15 |
|
TOA F-2852C: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
3.607.560 VND |
16 |
|
TOA F-2322C: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
2.254.560 VND |
17 |
|
TOA F-2352C: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
2.897.400 VND |
18 |
|
TOA F-122C: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
2.942.280 VND |
19 |
|
TOA F-2352SC: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
1.631.520 VND |
20 |
|
TOA F-1522C: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
990.000 VND |
21 |
|
TOA CP-73: Loa gắn trần
|
TOA
|
chiếc |
80.000 VND |
22 |
|
Nắp che loa gắn trần TOA CP-77
|
TOA
|
chiếc |
83.072 VND |
23 |
|
Nắp che loa gắn trần TOA CP-93
|
TOA
|
chiếc |
75.284 VND |
24 |
|
Nắp che loa gắn trần TOA CP-97
|
TOA
|
chiếc |
103.840 VND |
25 |
|
Loa gắn trần tán rộng TOA F-1522SC
|
TOA
|
chiếc |
1.158.960 VND |
26 |
|
Loa gắn tường TOA H-1 EX
|
TOA
|
chiếc |
1.978.152 VND |
27 |
|
Loa gắn trần TOA H-2WP EX
|
TOA
|
chiếc |
2.511.630 VND |
28 |
|
Loa gắn trần TOA H-3 EX
|
TOA
|
chiếc |
3.400.760 VND |
29 |
|
Loa gắn tường TOA H-3WP EX
|
TOA
|
chiếc |
3.842.080 VND |
30 |
|
Loa gắn trần chống cháy TOA PC-1867F
|
TOA
|
chiếc |
651.596 VND |
31 |
|
Loa gắn trần chống cháy TOA PC-1867FC
|
TOA
|
chiếc |
789.184 VND |
32 |
|
Loa trần gắn nổi TOA PC-2268WP
|
TOA
|
chiếc |
1.162.920 VND |
33 |
|
Loa âm tường TOA PC-391T Y
|
TOA
|
chiếc |
1.256.464 VND |
34 |
|
Loa âm tường TOA PC-391 Y
|
TOA
|
chiếc |
972.202 VND |
35 |
|
Loa gắn trần TOA PC-2360
|
|
chiếc |
950.000 VND |
5 |
Loa hộp thông báo |
|
|
|
1 |
|
TOA BS-634T: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
1.305.480 VND |
2 |
|
TOA BS-634: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
929.280 VND |
3 |
|
TOA BS-1034S: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
1.652.640 VND |
4 |
|
TOA BS-680F: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
1.190.000 VND |
5 |
|
TOA BS-633A: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
402.600 VND |
6 |
|
TOA BS-633AT: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
501.600 VND |
7 |
|
TOA BS-678BT: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
953.040 VND |
8 |
|
TOA BS-678T: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
953.040 VND |
9 |
|
TOA BS-1030B: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
1.801.800 VND |
10 |
|
TOA BS-1030W: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
1.801.800 VND |
11 |
|
TOA BS-677W: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
12 |
|
TOA BS-1110W: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
2.159.520 VND |
13 |
|
TOA BS-1120W: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
2.676.960 VND |
14 |
|
TOA BS-678B: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
753.720 VND |
15 |
|
TOA BS-678: Loa hộp
|
TOA
|
chiếc |
753.720 VND |
16 |
|
Loa gắn tường TOA BS-680FC
|
TOA
|
chiếc |
1.238.292 VND |
17 |
|
Loa hộpTOA BS-S20W AS
|
TOA
|
chiếc |
594.484 VND |
18 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000BTWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
19 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000WT
|
TOA
|
chiếc |
2.461.800 VND |
20 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000WTWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
21 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300BT
|
TOA
|
chiếc |
3.713.160 VND |
22 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300BTWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
23 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300WT
|
TOA
|
chiếc |
3.713.160 VND |
24 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300WTWP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
25 |
|
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-2000W
|
TOA
|
chiếc |
5.136.120 VND |
26 |
|
Loa sóng âm TOA PW-1230DB
|
TOA
|
chiếc |
62.563.600 VND |
27 |
|
Loa sóng âm TOA PW-1230DW
|
TOA
|
chiếc |
62.563.600 VND |
28 |
|
Loa sóng âm TOA PW-1230SB
|
TOA
|
chiếc |
62.563.600 VND |
29 |
|
Loa sóng âm TOA PW-1230SW
|
TOA
|
chiếc |
62.563.600 VND |
30 |
|
Loa hộp TOA BS-10WL
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
31 |
|
Loa hộp TOA BS-1034
|
TOA
|
chiếc |
1.420.320 VND |
6 |
Chiết áp |
|
|
|
1 |
|
TOA AT-063AP: Chiết áp 6W
|
TOA
|
chiếc |
551.760 VND |
2 |
|
TOA AT-303AP: Chiết áp 30W
|
TOA
|
chiếc |
724.790 VND |
3 |
|
TOA AT-603AP: Chiết áp 60W
|
TOA
|
chiếc |
869.990 VND |
4 |
|
TOA AT-604S: Chiết áp
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
5 |
|
TOA AT-064S: Chiết áp
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
6 |
|
TOA AT-304S: Chiết áp
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
7 |
|
Chiết áp TOA AT-063AP
|
TOA
|
chiếc |
551.760 VND |
8 |
|
Chiết áp TOA AT-303P
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
9 |
|
Chiết áp 30W TOA AT-4030 AS
|
TOA
|
chiếc |
1.004.300 VND |
10 |
|
Chiết áp TOA AT-4012 AS
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Chiết áp TOA AT-4060 AS
|
TOA
|
chiếc |
1.033.340 VND |
12 |
|
Chiết áp TOA AT-4120 AS
|
TOA
|
chiếc |
1.080.530 VND |
13 |
|
Chiết áp TOA AT-4200 AS
|
TOA
|
chiếc |
1.172.490 VND |
14 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA EP-059R E
|
TOA
|
chiếc |
61.420.062 VND |
15 |
|
Bảng điều khiển Intercom TOA RS-140
|
TOA
|
chiếc |
1.078.638 VND |
16 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9001
|
TOA
|
chiếc |
819.038 VND |
17 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9002
|
TOA
|
chiếc |
873.554 VND |
18 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9003
|
TOA
|
chiếc |
1.144.836 VND |
19 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9011
|
TOA
|
chiếc |
6.150.100 VND |
20 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9012
|
TOA
|
chiếc |
6.150.100 VND |
21 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9013
|
TOA
|
chiếc |
6.560.400 VND |
22 |
|
Bảng điều khiển từ xa TOA ZM-9014
|
TOA
|
chiếc |
6.560.400 VND |
7 |
Loa dải rộng |
|
|
|
1 |
|
TOA F-1000B: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
2.307.360 VND |
2 |
|
TOA F-1000BT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
2.461.800 VND |
3 |
|
TOA F-1000WT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
2.461.800 VND |
4 |
|
TOA F-1300BT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
3.713.160 VND |
5 |
|
TOA F-1300WT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
3.713.160 VND |
6 |
|
TOA F-2000B: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
5.136.120 VND |
7 |
|
TOA F-2000WT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
5.574.360 VND |
8 |
|
TOA F-2000BT: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
5.574.360 VND |
9 |
|
TOA F-2000BTWP: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
10 |
|
TOA F-2000WTWP: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Toa TZ-S60W AS: Loa hộp dải rộng
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
12 |
|
Loa toàn dải TOA SR-M05L
|
TOA
|
chiếc |
34.547.568 VND |
13 |
|
Loa toàn dải TOA SR-M05R
|
TOA
|
chiếc |
34.547.568 VND |
8 |
Loa dải đồng trục |
|
|
|
1 |
|
TOA HS-120B: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
6.878.850 VND |
2 |
|
TOA HS-120W: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
6.878.850 VND |
3 |
|
TOA HS-1200BT: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
8.110.630 VND |
4 |
|
TOA HS-1200WT: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
8.110.630 VND |
5 |
|
TOA HS-150B: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
8.076.750 VND |
6 |
|
TOA HS-150W: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
8.327.220 VND |
7 |
|
TOA HS-1500BT: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
10.113.180 VND |
8 |
|
TOA HS-1500WT: Loa dải đồng trục
|
TOA
|
chiếc |
10.426.570 VND |
9 |
|
TOA GS-302: Loa sân vườn
|
TOA
|
chiếc |
2.383.700 VND |
10 |
|
Loa dải đồng trục liền công suất TOA HS-P1500B AS
|
TOA
|
chiếc |
14.736.194 VND |
9 |
Loa vệ tinh Compact |
|
|
|
1 |
|
TOA BS-301B AS
|
TOA
|
chiếc |
6.330.000 VND |
2 |
|
TOA BS-301W AS
|
TOA
|
chiếc |
6.330.000 VND |
3 |
|
Hệ thống loa TOA BS-301
|
|
chiếc |
Liên hệ |
10 |
Loa nén |
|
|
|
1 |
|
Tầm phát của loa nén
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
2 |
|
TOA TU-631: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
585.200 VND |
3 |
|
TOA TU-631M: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
744.700 VND |
4 |
|
TOA TU-651: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
636.900 VND |
5 |
|
TOA TU-651M: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
876.700 VND |
6 |
|
TOA TU-632 AS: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
551.100 VND |
7 |
|
TOA TU-632M AS: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
718.300 VND |
8 |
|
TOA TU-652 AS: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
621.500 VND |
9 |
|
TOA TU-652M AS: Củ loa
|
TOA
|
chiếc |
840.400 VND |
10 |
|
TOA TH-650: Phần phản xạ
|
TOA
|
chiếc |
1.496.770 VND |
11 |
|
TOA TH-660: Phần phản xạ
|
TOA
|
chiếc |
1.753.290 VND |
12 |
|
TOA TH-652 AS: Phần phản xạ
|
TOA
|
chiếc |
1.056.330 VND |
13 |
|
TOA TC-615: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.694.000 VND |
14 |
|
TOA TC-615M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.770.230 VND |
15 |
|
TOA TC-631: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.792.010 VND |
16 |
|
TOA TC-631M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
2.070.310 VND |
17 |
|
TOA SC-610: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
683.650 VND |
18 |
|
TOA SC-610M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
912.340 VND |
19 |
|
TOA SC-615: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
913.550 VND |
20 |
|
TOA SC-615M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.074.480 VND |
21 |
|
TOA SC-630: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.022.450 VND |
22 |
|
TOA SC-630M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
1.224.520 VND |
23 |
|
TOA SC-651: Loa nén phản xạ vành chữ nhật
|
TOA
|
chiếc |
2.030.380 VND |
24 |
|
TOA SC-632 AS: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
924.440 VND |
25 |
|
TOA CS-64: Loa nén dải rộng chống nước
|
TOA
|
chiếc |
1.013.980 VND |
26 |
|
TOA CS-154: Loa nén dải rộng chống nước
|
TOA
|
chiếc |
1.715.780 VND |
27 |
|
TOA CS-304: Loa nén dải rộng chống nước
|
TOA
|
chiếc |
1.962.620 VND |
28 |
|
TOA TC-651M: Loa nén
|
TOA
|
chiếc |
2.340.140 VND |
29 |
|
Màng loa nén TOA DG-30DB AS
|
TOA
|
chiếc |
152.460 VND |
30 |
|
Loa phóng thanh TOA DH-11B
|
TOA
|
chiếc |
6.361.498 VND |
31 |
|
Loa phóng thanh TOA DH-12B
|
TOA
|
chiếc |
6.845.652 VND |
32 |
|
Loa phóng thanh TOA DH-11
|
TOA
|
chiếc |
4.340.512 VND |
33 |
|
Loa nén TOA SC-240
|
TOA
|
chiếc |
96.833.396 VND |
34 |
|
Loa nén TOA TP-M15D
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
35 |
|
Loa nén TOA TP-M15E Y
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
36 |
|
Loa siêu trầm TOA FB-601W AS
|
TOA
|
chiếc |
2.681.668 VND |
37 |
|
Loa siêu trầm TOA FB-601B AS
|
TOA
|
chiếc |
2.681.668 VND |
38 |
|
Loa nén TOA DHA-11
|
TOA
|
chiếc |
4.340.512 VND |
11 |
Loa thiết kế nội thất |
|
|
|
1 |
|
TOA PJ-100W: Loa phóng thanh
|
TOA
|
chiếc |
1.180.000 VND |
2 |
|
TOA PJ-64: Loa phóng thanh
|
TOA
|
chiếc |
1.740.000 VND |
3 |
|
TOA PJ-304: Loa phóng thanh
|
TOA
|
chiếc |
2.280.000 VND |
4 |
|
TOA PJ-200W: Loa phóng thanh
|
TOA
|
chiếc |
1.450.000 VND |
5 |
|
TOA PE-64: Loa treo
|
TOA
|
chiếc |
1.580.040 VND |
6 |
|
TOA PE-304: Loa treo
|
TOA
|
chiếc |
2.212.320 VND |
12 |
Loa cầm tay / Megaphone |
|
|
|
1 |
|
TOA ER-2930W: Loa đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
6.432.360 VND |
2 |
|
TOA ER-520 : Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.110.780 VND |
3 |
|
TOA ER-1203: Megaphone cầm tay chống nước
|
TOA
|
chiếc |
2.336.510 VND |
4 |
|
TOA ER-1206: Loa cầm tay chống nước
|
TOA
|
chiếc |
2.484.130 VND |
5 |
|
TOA ER-1206S: Loa(Megaphone) cầm tay chống nước
|
TOA
|
chiếc |
2.750.330 VND |
6 |
|
TOA ER-1206W: Loa(Megaphone) cầm tay chống nước
|
TOA
|
chiếc |
2.750.330 VND |
7 |
|
TOA ER-520: Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.110.780 VND |
8 |
|
TOA ER-520S : Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.393.920 VND |
9 |
|
TOA ER-520W: Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.285.020 VND |
10 |
|
TOA ER-1215: Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.403.600 VND |
11 |
|
TOA ER-1215S: Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.547.590 VND |
12 |
|
TOA ER-2215: Loa đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
1.519.760 VND |
13 |
|
TOA ER-2215W: Loa đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
1.594.780 VND |
14 |
|
TOA ER-2230W: Loa đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
4.823.060 VND |
15 |
|
TOA ER-1000: Loa Megatalk đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
6.010.000 VND |
16 |
|
TOA ER-604W: Loa Mega talk đeo vai
|
TOA
|
chiếc |
3.213.760 VND |
17 |
|
TOA ER-3215: Loa cầm tay
|
TOA
|
chiếc |
1.812.580 VND |
18 |
|
Megatalk đeo vai TOA ER-1000 WR
|
TOA
|
chiếc |
4.829.858 VND |
13 |
Phụ kiện loa |
|
|
|
1 |
|
TOA TS-774: Cần Micro loại dài
|
TOA
|
chiếc |
2.380.000 VND |
2 |
|
Tủ Rack TOA CR-413-6
|
TOA
|
chiếc |
33.497.486 VND |
3 |
|
Loa gắn trần TOA H-2 EX
|
TOA
|
chiếc |
2.215.686 VND |
4 |
|
Khung gắn TOA HY-CN7B
|
TOA
|
chiếc |
610.060 VND |
5 |
|
Khung gắn TOA HY-CW1B
|
TOA
|
chiếc |
1.478.422 VND |
6 |
|
Khung gắn TOA HY-CW1W
|
TOA
|
chiếc |
1.534.236 VND |
7 |
|
Khung gắn TOA HY-CW1WP
|
TOA
|
chiếc |
2.104.058 VND |
8 |
|
Khung Loa TOA HY-PF1B
|
TOA
|
chiếc |
1.673.122 VND |
9 |
|
Khung Loa TOA HY-PF1W
|
TOA
|
chiếc |
1.673.122 VND |
10 |
|
Khung Loa TOA HY-PF1WP
|
TOA
|
chiếc |
1.705.572 VND |
11 |
|
Khung loa TOA HY-PF7B
|
TOA
|
chiếc |
2.397.406 VND |
12 |
|
Khung loa TOA HY-PF7W
|
TOA
|
chiếc |
2.397.406 VND |
13 |
|
Khung gắn loa TOA HY-ST7
|
TOA
|
chiếc |
6.347.220 VND |
14 |
|
Khung gắn loa TOA HY-TM7B-WP
|
TOA
|
chiếc |
7.254.522 VND |
15 |
|
Khung gắn loa TOA HY-TM7W-WP
|
TOA
|
chiếc |
7.482.970 VND |
16 |
|
Khung gắn loa TOA HY-VM7B
|
TOA
|
chiếc |
6.576.966 VND |
17 |
|
Khung gắn loa TOA HY-VM7W
|
TOA
|
chiếc |
6.801.520 VND |
18 |
|
Khung gắn loa TOA HY-WM2B
|
TOA
|
chiếc |
929.368 VND |
19 |
|
Khung gắn loa TOA HY-WM2W
|
TOA
|
chiếc |
929.368 VND |
20 |
|
Khung gắn loa TOA HY-WM2WP
|
TOA
|
chiếc |
1.208.438 VND |
21 |
|
Khung gắn TOA MB-25B
|
TOA
|
chiếc |
613.954 VND |
22 |
|
Khung gắn TOA MB-25B-BK
|
TOA
|
chiếc |
542.564 VND |
23 |
|
Khung gắn TOA MB-25B-J
|
TOA
|
chiếc |
320.606 VND |
24 |
|
Khung gắn TOA MB-35B
|
TOA
|
chiếc |
590.590 VND |
25 |
|
Khung gắn TOA MB-36
|
TOA
|
chiếc |
574.200 VND |
26 |
|
Tai gắn tủ Rack TOA MB-WT4
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
27 |
|
Vỏ treo tường TOA SP-1100
|
TOA
|
chiếc |
1.002.056 VND |
28 |
|
Giá đỡ gắn tường TOA SP-131
|
TOA
|
chiếc |
789.184 VND |
29 |
|
Giá đỡ gắn tường TOA SP-301
|
TOA
|
chiếc |
713.900 VND |
30 |
|
Tai gắn tường TOA SP-410
|
TOA
|
chiếc |
501.028 VND |
31 |
|
Khung gắn loa TOA SP-420
|
TOA
|
chiếc |
441.320 VND |
32 |
|
Bảng mở rộng TOA SR-EP4
|
TOA
|
chiếc |
2.645.324 VND |
33 |
|
Bảng mở rộng TOA SR-EP4WP
|
TOA
|
chiếc |
2.433.750 VND |
34 |
|
Giá đỡ TOA SR-FB3
|
TOA
|
chiếc |
1.613.414 VND |
35 |
|
Giá đỡ TOA SR-FB4
|
TOA
|
chiếc |
4.352.194 VND |
36 |
|
Khung gắn loa TOA SR-PB5
|
TOA
|
chiếc |
6.000.654 VND |
37 |
|
Tấm bảo vệ TOA SR-PP4
|
TOA
|
chiếc |
402.380 VND |
38 |
|
Khung gắn TOA SR-RF12
|
TOA
|
chiếc |
21.088.606 VND |
39 |
|
Khung gắn TOA SR-RF12WP
|
TOA
|
chiếc |
31.751.676 VND |
40 |
|
Khung rigging TOA SR-RF8WP
|
TOA
|
chiếc |
35.062.874 VND |
41 |
|
Khung rigging TOA SR-RF8
|
TOA
|
chiếc |
23.405.536 VND |
42 |
|
Khung gắn loa TOA SR-TB3
|
TOA
|
chiếc |
2.720.608 VND |
43 |
|
Module giao diện IP TOA SX-200IP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
44 |
|
Module giao diện micro từ xa TOA SX-200RM
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
45 |
|
Module mở rộng TOA T-001T
|
TOA
|
chiếc |
2.783.000 VND |
46 |
|
Bộ khuếch đại TOA TA-102 H
|
TOA
|
chiếc |
1.804.220 VND |
47 |
|
Máy biến áp TOA TM-30T
|
TOA
|
chiếc |
639.914 VND |
48 |
|
Máy biến áp TOA TM-60T
|
TOA
|
chiếc |
745.052 VND |
49 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-01F
|
TOA
|
chiếc |
660.000 VND |
50 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-01P
|
TOA
|
chiếc |
660.000 VND |
51 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-01R
|
TOA
|
chiếc |
590.000 VND |
52 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-01S T
|
TOA
|
chiếc |
610.000 VND |
53 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-03R
|
TOA
|
chiếc |
670.000 VND |
54 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-11R
|
TOA
|
chiếc |
910.000 VND |
55 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-11S T
|
TOA
|
chiếc |
770.000 VND |
56 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-12S T
|
TOA
|
chiếc |
1.120.000 VND |
57 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-13R
|
TOA
|
chiếc |
1.000.000 VND |
58 |
|
Module mở rộng TOA U-14R
|
TOA
|
chiếc |
1.870.000 VND |
59 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-21S
|
TOA
|
chiếc |
990.000 VND |
60 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-43R
|
TOA
|
chiếc |
1.870.000 VND |
61 |
|
Module tiền khuếch đại phụ TOA U-61S T
|
TOA
|
chiếc |
1.160.000 VND |
62 |
|
Vỏ bảo vệ TOA UC-200A
|
TOA
|
chiếc |
2.118.336 VND |
63 |
|
Module đầu vào Amly công suất TOA VP-200VX
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
64 |
|
Card cân bằng TOA VX-200SE
|
TOA
|
chiếc |
2.984.102 VND |
65 |
|
Module điều khiển đầu ra TOA VX-200SO
|
TOA
|
chiếc |
4.135.428 VND |
66 |
|
Module phát hiện âm thanh TOA VX-200SP
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
67 |
|
Module đầu ra âm thanh TOA VX-200SP-2
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
68 |
|
Module phát hiện trở kháng TOA VX-200SZ
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
69 |
|
Module phát hiện trở kháng TOA VX-200SZ-2
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
70 |
|
Module kiểm soát âm thanh TOA VX-200XI
|
TOA
|
chiếc |
Liên hệ |
71 |
|
Module điều khiển từ xa TOA VX-200XR
|
TOA
|
chiếc |
1.359.006 VND |
72 |
|
Tăng âm xách tay TOA WA-Z110SD
|
TOA
|
chiếc |
30.760.000 VND |
73 |
|
Pin sạc TOA WB-2000-2 Y
|
TOA
|
chiếc |
941.600 VND |
74 |
|
Khung gắn tường TOA WB-RM200
|
TOA
|
chiếc |
852.786 VND |
75 |
|
Khung giữ loa TOA WCB-31
|
TOA
|
chiếc |
1.587.454 VND |
76 |
|
Khung gắn TOA WH-4
|
TOA
|
chiếc |
3.496.812 VND |
77 |
|
Túi đeo micro TOA WH-4000P
|
TOA
|
chiếc |
362.142 VND |
78 |
|
Mút chắn gió TOA WH-4000S
|
TOA
|
chiếc |
498.432 VND |
79 |
|
Khung rack TOA YA-706
|
TOA
|
chiếc |
603.570 VND |
80 |
|
Cáp kết nối TOA YA-8
|
TOA
|
chiếc |
341.374 VND |
81 |
|
Hộp gắn sau TOA YC-150
|
TOA
|
chiếc |
559.438 VND |
82 |
|
Hộp gắn sau TOA YC-150E
|
TOA
|
chiếc |
837.210 VND |
83 |
|
Hộp gắn sau TOA YC-241
|
TOA
|
chiếc |
876.150 VND |
84 |
|
Hộp gắn tường TOA YC-251
|
TOA
|
chiếc |
3.193.080 VND |
85 |
|
Khung gắn tường TOA YC-280
|
TOA
|
chiếc |
488.048 VND |
86 |
|
Khung gắn tường TOA YC-290
|
TOA
|
chiếc |
460.790 VND |
87 |
|
Hộp gắn sau TOA YC-302
|
TOA
|
chiếc |
419.254 VND |
88 |
|
Hộp gắn tường TOA YC-822
|
TOA
|
chiếc |
1.503.084 VND |
89 |
|
Hộp gắn tường TOA YC-823
|
TOA
|
chiếc |
2.555.762 VND |
90 |
|
Hộp gắn tường TOA YC-841
|
TOA
|
chiếc |
3.220.338 VND |
91 |
|
Khung gắn tường TOA YC-850
|
TOA
|
chiếc |
1.917.146 VND |
92 |
|
Hộp lắp đặt TOA YF-120B
|
TOA
|
chiếc |
4.345.704 VND |
93 |
|
Khung gắn thiết bị TOA YJ-120B
|
TOA
|
chiếc |
931.964 VND |
94 |
|
Khung gắn rack TOA YM-003B
|
TOA
|
chiếc |
626.934 VND |
95 |
|
Khung gắn rack TOA YM-003LB
|
TOA
|
chiếc |
1.366.794 VND |
96 |
|
Kết nối đầu vào micro TOA YM-1J
|
TOA
|
chiếc |
626.934 VND |
97 |
|
Kết nối đầu vào micro TOA YM-3CF
|
TOA
|
chiếc |
908.600 VND |
98 |
|
Kết nối đầu vào micro TOA YM-3CM
|
TOA
|
chiếc |
1.203.246 VND |
99 |
|
Hộp gắn tường TOA YP-1AF
|
TOA
|
chiếc |
134.992 VND |
100 |
|
Hộp gắn tường TOA YS-11A
|
TOA
|
chiếc |
150.568 VND |
101 |
|
Hộp gắn tường TOA YS-13A
|
TOA
|
chiếc |
1.155.220 VND |
102 |
|
Khung gắn xoay TOA YS-151S
|
TOA
|
chiếc |
458.194 VND |
103 |
|
Vỏ bảo vệ TOA YS-260
|
TOA
|
chiếc |
551.650 VND |
104 |
|
Vỏ bảo vệ TOA YS-270
|
TOA
|
chiếc |
284.262 VND |
105 |
|
Đế gắn loa treo tường TOA YS-301
|
TOA
|
chiếc |
704.814 VND |
106 |
|
Giá treo loa gắn trần TOA YS-31W
|
TOA
|
chiếc |
1.292.808 VND |
107 |
|
Kết nối đầu ra micro TOA YS-4CF
|
TOA
|
chiếc |
1.465.442 VND |
108 |
|
Kết nối đầu ra micro TOA YS-4CM
|
TOA
|
chiếc |
1.253.868 VND |
109 |
|
Đai siết nối TOA YS-60B
|
TOA
|
chiếc |
616.550 VND |
110 |
|
Máy đo trở kháng TOA ZM-104A
|
TOA
|
chiếc |
5.612.552 VND |
111 |
|
Module mở rộng TOA ZP-001T
|
TOA
|
chiếc |
3.180.100 VND |
112 |
|
Hộp nối dây TOA FX-1 CF
|
TOA
|
chiếc |
2.679.072 VND |
113 |
|
Biến áp đầu ra TOA MT-683
|
TOA
|
chiếc |
2.980.208 VND |
114 |
|
Hệ thống loa trợ giảng TOA ER-1000A
|
|
chiếc |
Liên hệ |